Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ramshackle /'ræm∫ækl/  

  • Tính từ
    xiêu vẹo; mục nát
    a ramshackle house
    ngôi nhà xiêu vẹo
    a ramshackle old bus
    chiếc xe buýt cũ đã nát lắm