Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ramrod
/'ræmrɒd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ramrod
/ˈræmˌrɑːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
que nhồi thuốc (súng hỏa mai)
[as] stiff (straight) as a ramrod
thẳng đơ
the
soldier
stood
stiff
as
a
ramrod
người lính đứng thẳng đơ
noun
plural -rods
[count] :a metal bar that is used to push explosive material down into the barrel of some old-fashioned guns
straight as a ramrod
or ramrod straight
in a very straight and stiff way - used especially to describe the way someone stands or sits
The
guard
stood
straight
as
a
ramrod.
He
sat
in
the
saddle
, ramrod
straight
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content