Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ramrod /'ræmrɒd/  

  • Danh từ
    que nhồi thuốc (súng hỏa mai)
    [as] stiff (straight) as a ramrod
    thẳng đơ
    the soldier stood stiff as a ramrod
    người lính đứng thẳng đơ