Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rampantly
/'ræmpəntli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] lan tràn
[một cách] um tùm, [một cách] rậm rạp
[ở tư thế] chồm đứng lên (sư tử trên huy hiệu…)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content