Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    lan tràn, hoành hành (bệnh, tội ác…)
    cholera was rampant in the district
    bệnh tả hoành hành trong vùng
    a city of rampant violence
    một thành phố bạo lực lan tràn
    um tùm; rậm rạp (cây cối)
    chồm đứng lên (sư tử trên huy hiệu…)
    lions rampant
    sư tử chồm đứng lên

    * Các từ tương tự:
    rampantly