Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ramify
/'ræmifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(-fied) (thường ở dạng bị động)
đâm nhánh, phân nhánh
a
ramified
system
of
railways
một hệ thống đường sắt phân nhiều nhánh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content