Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ramekin
/'ræməkin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ramekin
/ˈræməkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khuôn bỏ lò suất ăn một người
suất ăn [mỗi] khuôn bỏ lò
noun
plural -kins
[count] :a small, usually round bowl that has steep sides and that is used for cooking and serving food for one person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content