Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rambler
/'ræmbl [r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rambler
/ˈræmblɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người dạo chơi
cây leo lan ra
noun
plural -blers
[count] chiefly Brit :a person who goes on long walks for pleasure
a plant that grows up and over fences, walls, etc.
These
roses
are
ramblers
,
so
they
will
eventually
cover
the
fence
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content