Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rakety
/'rækili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
ồn ào, om sòm, huyên náo
chơi bời phóng đãng, trác táng
to
leaf
a
rakety
life
sống trác táng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content