Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raker
/'reikə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cái cào
người cào (cỏ, rơm...)
người tìm kiếm, người lục lọi
(thông tục) cái lược
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content