Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rakehell
/'reikhel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
Tính từ+ (rakehelly) /'reik,heli/
chơi bời phóng đãng; trác táng
* Các từ tương tự:
rakehelly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content