Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rake-off
/'reikɒf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rake-off
/ˈreɪkˌɑːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rake-off
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ)
tiền hoa hồng; tiền chia lãi (thường là thu được một cách bất chính)
noun
plural -offs
[count] chiefly Brit informal :a share of a profit that is usually earned illegally
The
bookmaker
took
a
20
percent
rake-off.
noun
Does Mac get a rake-off for every buyer he sends to the shop?
kickback
commission
discount
mark-down
rebate
Colloq
cut
piece
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content