Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rainfall
/'reinfɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rainfall
/ˈreɪnˌfɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lượng mưa
an
annual
rainfall
of
50
cm
lượng mưa hằng nằm là 50cm
noun
plural -falls
the amount of rain that falls on a particular area [count]
This
area
has
an
average
annual
rainfall
of
12
inches
.
areas
with
heavy
rainfalls
[
noncount
]
an
increase
in
annual
rainfall
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content