Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raindrop
/'reindrɒp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
raindrop
/ˈreɪnˌdrɑːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giọt mưa
noun
plural -drops
[count] :a single drop of rain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content