Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rain-check /'reint∫ek/  

  • Danh từ
    (Mỹ)
    vé xem bù (một trận đấu, một cuộc biểu diễn bị hoãn vì mưa)
    take a rain-check on
    (khẩu ngữ)
    khước từ lời mời nhưng hứa là lần sau sẽ tham dự
    thanks for the invitationbut I'll have to take a rain-check on it
    cảm ơn anh đã mời, nhưng lần này tôi phải khước từ