Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rain forest
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rain forest
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rừng mưa nhiệt đới (ở các vùng nhiệt đới có lượng mưa lớn)
noun
plural ~ -ests
[count, noncount] :a tropical forest that receives a lot of rain and that has very tall trees
the
Amazon
rain
forest
-
called
also
tropical
rain
forest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content