Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • tuôn ra và chảy xuống như mưa(nước mắt…)
    tới tấp
    ông khách nhà văn được mời tới tấp
    rain in
    (dùng với it)
    mưa lọt xuống (mái nhà dột…)
    mưa lọt qua mái nhà
    rain off
    (Mỹ rain out) (thường ở dạng bị động) (khẩu ngữ) ngăn trở vì mưa
    trận đấu đã bị ngăn trở hai lần vì mưa