Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rain date
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ dates
[count] US :a date for something to happen if it cannot happen on its original date because of rain
The
bike
trip
is
scheduled
for
May
18
th
,
with
a
rain
date
of
May
25
th
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content