Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
railwayman
/'reilweimən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
railwayman
/ˈreɪlˌweɪmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều railwaymen)
nhân viên đường sắt
noun
plural -men
[count] Brit :a man who works for a railroad company
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content