Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
railcard
/ˈreɪlˌkɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -cards
[count] Brit :a card that you can use to buy railroad tickets at a price that is lower than the usual price
a
student
railcard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content