Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raider
/'reidə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
raider
/ˈreɪdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phi công đi không tập; máy bay không tập; tàu đột kích
người đi bố ráp
kẻ cướp; cướp biển
* Các từ tương tự:
Raider firm
noun
plural -ers
[count] a person who suddenly and unexpectedly attacks a place or group
The
village
needs
protection
from
enemy
raiders
.
a person who enters a place in order to steal or take something
Raiders
had
emptied
the
tomb
of
treasure
.
a person who tries to take control of a business by buying a lot of its stock
He
made
his
fortune
as
a
corporate
raider.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content