Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ragtime
/'rægtaim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ragtime
/ˈrægˌtaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhạc rắc (nguyên là của người Mỹ da đen vào khoảng những năm 1890)
noun
[noncount] :a type of lively music that is often played on the piano and that was very popular in the U.S. in the early part of the 20th century
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content