Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ragout
/'rægu:/
/ræ'gu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ragout
/ræˈguː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
món ragu
noun
plural -gouts
[count, noncount] :a stew of meat, vegetables, and spices
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content