Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raglan
/'ræglən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
raglan
/ˈræglən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
áo raglan
Tính từ
[theo kiểu] raglan (áo)
adjective
always used before a noun
attached at a line that goes from your neck to the area under your arm
a
sweater
with
raglan
sleeves
also
; :
having
sleeves
like
this
a
raglan
sweater
/
shirt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content