Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raggedness
/'rægidnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự rách rưới, sự tả tơi
sự lởm chởm, sự bờm xờm, sự gồ ghề
sự rời rạc, sự không đều
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content