Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ragamuffin
/'rægəmʌfin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ragamuffin
/ˈrægəˌmʌfən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ragamuffin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người ăn mặc rách rưới nhếch nhác; đứa bé ăn mặc rách rưới nhếch nhác
noun
plural -fins
[count] somewhat old-fashioned :a child who is dressed in rags and is usually dirty and poor
noun
We took in a poor little ragamuffin who was shaking from the cold
(
street
)
urchin
(
street
)
Arab
waif
mudlark
gamin
little
lost
lamb
babe
in
the
wood
stray
guttersnipe
scarecrow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content