Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rag-bag
/'rægbæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bao đựng giẻ vụn (để dùng vá quần áo…)
(nghĩa bóng) (số ít) mớ hỗn độn
a
rag-bag
of
strange
ideas
một mớ hỗn độn ý kiến kỳ quặc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content