Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rag trade
/'rægtreid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rag trade
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
the rag trade
(khẩu ngữ)
nghề vẽ kiểu quần áo; nghề may quần áo; nghề bán quần áo (chủ yếu quần áo nữ)
noun
the rag trade
chiefly Brit informal :the business of designing, making, and selling clothes :the fashion industry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content