Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raftered
/'rɑ:ftəd/
/'ræftəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rafter
/ˈræftɚ/
/Brit ˈrɑːftə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
có rui thấy rõ (vì không có trần nhà)
noun
plural -ters
[count] :one of the large, long pieces of wood that support a roof - usually plural
a
room
with
beautiful
exposed
rafters
-
compare
2rafter
noun
plural -ters
[count] :a person who makes or travels in a raft
whitewater
rafters
-
compare
1rafter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content