Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

raft /rɑ:ft/  /ræft/

  • Danh từ
    bè (gỗ, nứa…); mảng
    Động từ
    chở (người, hàng…) bằng bè
    raft people down a river
    chở người bằng bè xuôi dòng sông
    qua (sông…) bằng bè
    Danh từ
    (thường số ít)
    raft on something
    số lượng lớn; hàng đống
    he got a raft of presents
    ông ta nhận được hàng đống quà cáp

    * Các từ tương tự:
    rafter, raftered, rafting, raftsman