Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raffish
/'ræfi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
raffish
/ˈræfɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hư hỏng; phóng đãng
* Các từ tương tự:
raffishly
,
raffishness
adjective
[more ~; most ~] :not completely acceptable or respectable but interesting and attractive
raffish
charm
raffish
behavior
He's
a
raffish
character
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content