Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều radii)
    bán kính
    radius of a circle
    (toán) bán kính một vòng tròn
    within a radius of five miles from Hanoi
    trong phạm vi bán kính năm dặm quanh Hà Nội
    (giải phẫu) xương quay

    * Các từ tương tự:
    radius-vector