Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
radiotherapy
/reidiəʊ'θerəpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
radiotherapy
/ˌreɪdioʊˈɵerəpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
liệu pháp X quang
noun
[noncount] medical :radiation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content