Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
radioactive
/reidiəʊ'æktiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
radioactive
/ˌreɪdijoʊˈæktɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phóng xạ
radioactive
fallout
bụi phóng xạ
radioactive
elements
nguyên tố phóng xạ
radioactive
waste
chất phế thải phóng xạ
adjective
[more ~; most ~] :having or producing a powerful and dangerous form of energy (called radiation)
Uranium
and
plutonium
are
radioactive.
radioactive
material
/
waste
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content