Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
radio-controlled
/reidiəʊ kən'trəʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
radio-controlled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
điều khiển bằng rađiô
adjective
controlled by radio signals sent from somewhere else
a
radio-controlled
toy
car
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content