Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
radio wave
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ waves
[count] :an electromagnetic wave that is used for sending signals through the air without using wires
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content