Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
radio telescope
/'reidiəʊ 'teliskəʊp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
radio telescope
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
kính viễn vọng rađiô
noun
plural ~ -scopes
[count] technical :a piece of equipment that receives radio waves from space and that is used for finding stars and other objects
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content