Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
radicalize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
radicalize
/ˈrædɪkəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xem
radicalise
verb
also Brit radicalise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to cause (someone or something) to become more radical especially in politics
The
war
has
radicalized
an
entire
generation
of
young
people
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content