Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
radicalism
/'rædikəlizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
radicalism
/ˈrædɪkəˌlɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuyết cấp tiến
noun
[noncount] :the opinions and behavior of people who favor extreme changes especially in government :radical political ideas and behavior
political
radicalism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content