Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường thngữ)
    [ở gốc]; căn bản
    radical changes
    những thay đổi tận gốc
    a radical error
    một sai lầm căn bản
    (chính trị) cấp tiến
    the Radical Party
    Đảng cấp tiến
    Danh từ
    người cấp tiến; đảng viên Đảng cấp tiến
    (toán) căn
    gốc
    (ngôn) thân từ

    * Các từ tương tự:
    Radical economics, radicalise, radicalism, radicalize, radicallsm, radically