Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
radiantly
/'reidiəntli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] sáng chói;[một cách] sáng rực
[một cách] sáng ngời;[một cách] rạng rỡ;[một cách] hớn hở
smiling
radiantly
cười hớn hở
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content