Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thngữ) sáng chói; sáng rực
    the radiant sun
    mặt trời sáng chói
    sáng ngời; rạng rỡ; hớn hở
    radiant eyes
    đôi mắt sáng ngời
    a radiant face
    gương mặt rạng rỡ
    (vật lý) bức xạ
    radiant heat
    nhiệt bức xạ

    * Các từ tương tự:
    radiantly