Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rackety
/'rækiti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(khẩu ngữ)
ồn ào
a
rackety
old
bicycle
chiếc xe đạp cũ kêu cọt kẹt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content