Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
racetrack
/'reistræk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
racetrack
/ˈreɪsˌtræk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường đua (xe)
(Mỹ) như racecourse
noun
plural -tracks
[count] :a track or course that is used for racing
a
bicycle
racetrack
especially
;
US
:
a
track
that
is
used
for
horse
racing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content