Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
racer
/'reisə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
racer
/ˈreɪsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngựa đua; xe đua; thuyền đua; người tham gia cuộc đua
noun
plural -ers
[count] a person or animal that races
He
is
a
stock
car
racer.
His
horse
will
be
a
great
racer.
a car, boat, etc., that is used in racing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content