Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
racehorse
/'reishɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
racehorse
/ˈreɪsˌhoɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngựa đua
noun
plural -horses
[count] :a horse that is bred and trained for racing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content