Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
racegoer
/'reisgəʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
racegoer
/ˈreɪsˌgowɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người hay đi xem đua ngựa
noun
plural -ers
[count] chiefly Brit :a person who goes to a race
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content