Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
race riot
/'reis'raiət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
race riot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc xô xát đổ máu giữa các chủng tộc, cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra)
* Các từ tương tự:
race-riot
noun
plural ~ -ots
[count] :a violent fight between people of different races :a riot that is caused by racial anger, hatred, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content