Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rabid
/'ræbid/
/'reibid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rabid
/ˈræbəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rabid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[bị bệnh] dại
a
rabid
dog
con chó dại
(nghĩa bóng) điên cuồng, hung dữ; cuồng tín
a
rabid
haste
sự vội vàng như điên
a
rabid
racist
kẻ theo chủ nghĩa chủng tộc cuồng tín
* Các từ tương tự:
rabidity
,
rabidness
adjective
affected with rabies
rabid
dogs
[more ~; most ~] :having or expressing a very extreme opinion about or interest in something
a
politician
with
rabid
supporters
Her
husband
is
a
rabid
baseball
fan
.
adjective
Please don't mention politics to Nigel - he gets rabid on the subject
unreasonable
unreasoning
extreme
fanatical
raging
furious
violent
crazed
frenzied
maniacal
wild
mad
infuriated
frenetic
berserk
Animals from abroad are kept in quarantine to make sure they are not rabid
hydrophobic
mad
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content