Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [bị bệnh] dại
    a rabid dog
    con chó dại
    (nghĩa bóng) điên cuồng, hung dữ; cuồng tín
    a rabid haste
    sự vội vàng như điên
    a rabid racist
    kẻ theo chủ nghĩa chủng tộc cuồng tín

    * Các từ tương tự:
    rabidity, rabidness