Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rabbit punch
/'ræbitpʌnt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rabbit punch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cú đánh bằng cạnh bàn tay vào gáy, cú chặt tay vào gáy
noun
plural ~ punches
[count] :a quick punch to the back of the neck or the kidneys that is illegal in boxing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content